Rượu Cognac không phải là rượu vang mà là rượu mạnh. Tất cả rượu Cognac đều là rượu mạnh, nhưng tất cả rượu mạnh chưa chắc đã là Cognac. Một chai rượu mạnh chỉ được gọi là Cognac nếu nó được làm ra từ rượu vang trắng và chứa ít nhất 90% nho Ugni Blanc, Folle Blanche và Colombard được trồng tại vùng Cognac phía Tây Nam nước Pháp, được chưng cất 2 lần và được ủ ít nhất 2 năm trong thùng gỗ sồi thơm loại Limousin hoặc Troncais. Và điều cuối cùng là nồng độ cồn trong rượu Cognac phải đạt ít nhất 40%.| Tên thực phẩm (Vietnamese): CÔ NHẮC (CỒN 32 G) | STT: | 512 |
| Tên tiếng Anh (English): Cognac | Mã số: | 14002 |
| Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được (100 grams edible portion) | Thải bỏ(%): | 0.0 |
| Thành phần dinh dưỡng (Nutrients) |
ĐV (Unit) |
Hàm lượng (Value) |
TLTK (Source) |
|---|---|---|---|
| Nước (Water) | g | 67.8 | 1 |
| Năng lượng (Energy) | KCal | 0 | |
| KJ | 0 | ||
| Protein | g | 0.0 | 3 |
| Lipid (Fat) | g | 0.0 | 3 |
| Glucid (Carbohydrate) | g | 0.0 | 3 |
| Celluloza (Fiber) | g | 0.0 | 1 |
| Tro (Ash) | g | 0.2 | 1 |
| Đường tổng số (Sugar) | g | - | |
| Galactoza (Galactose) | g | - | |
| Maltoza (Maltose) | g | - | |
| Lactoza (Lactose) | g | - | |
| Fructoza (Fructose) | g | - | |
| Glucoza (Glucose) | g | - | |
| Sacaroza (Sucrose) | g | - | |
| Calci (Calcium) | mg | - | |
| Sắt (Iron) | mg | - | |
| Magiê (Magnesium) | mg | - | |
| Mangan (Manganese) | mg | - | |
| Phospho (Phosphorous) | mg | - | |
| Kali (Potassium) | mg | - | |
| Natri (Sodium) | mg | - | |
| Kẽm (Zinc) | mg | - | |
| Đồng (Copper) | μg | - | |
| Selen (Selenium) | μg | - | |
| Vitamin C (Ascorbic acid) | mg | 0 | 1 |
| Vitamin B1 (Thiamine) | mg | - | |
| Vitamin B2 (Riboflavin) | mg | - | |
| Vitamin PP (Niacin) | mg | - | |
| Vitamin B5 (Pantothenic acid) | mg | - | |
| Vitamin B6 (Pyridoxine) | mg | - | |
| Folat (Folate) | μg | - | |
| Vitamin B9 (Folic acid) | μg | - | |
| Vitamin H (Biotin) | μg | - | |
| Vitamin B12 (Cyanocobalamine) | μg | - | |
| Vitamin A (Retinol) | μg | - | |
| Vitamin D (Calciferol) | μg | - | |
| Vitamin E (Biotin) | mg | - | |
| Vitamin K (Phylloquinone) | μg | - | |
| Beta-caroten | μg | 0 | 3 |
| Alpha-caroten | μg | 0 | 3 |
| Beta-cryptoxanthin | μg | 0 | 3 |
| Lycopen | μg | 0 | 3 |
| Lutein + Zeaxanthin | μg | 0 | 3 |
| Purin | mg | - | |
| Tổng số isoflavon (Total isoflavone) | mg | 0 | 3 |
| Daidzein | mg | 0 | 3 |
| Genistein | mg | 0 | 3 |
| Glycetin | mg | 0 | 3 |
| Tổng số acid béo no (Total saturated fatty acid) | g | 0.000 | 3 |
| Palmitic (C16:0) | g | 0.000 | 3 |
| Margaric (C17:0) | g | 0.000 | 3 |
| Stearic (C18:0) | g | 0.000 | 3 |
| Arachidic (C20:0) | g | 0.000 | 3 |
| Behenic (22:0) | g | 0.000 | 3 |
| Lignoceric (C24:0) | g | 0.000 | 3 |
| Tổng số acid béo không no 1 nối đôi (Total monounsaturated fatty acid) | g | 0.000 | 3 |
| Myristoleic (C14:1) | g | 0.000 | 3 |
| Palmitoleic (C16:1) | g | 0.000 | 3 |
| Oleic (C18:1) | g | 0.000 | 3 |
| Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi (Total polyunsaturated fatty acid) | g | 0.000 | 3 |
| Linoleic (C18:2 n6) | g | 0.000 | 3 |
| Linolenic (C18:2 n3) | g | 0.000 | 3 |
| Arachidonic (C20:4) | g | 0.000 | 3 |
| Eicosapentaenoic (C20:5 n3) | g | 0.000 | 3 |
| Docosahexaenoic (C22:6 n3) | g | 0.000 | 3 |
| Tổng số acid béo trans (Total trans fatty acid) | g | - | |
| Cholesterol | mg | 0 | 1 |
| Phytosterol | mg | - | |
| Lysin | mg | 0 | 1 |
| Methionin | mg | 0 | 1 |
| Tryptophan | mg | 0 | 1 |
| Phenylalanin | mg | 0 | 1 |
| Threonin | mg | 0 | 1 |
| Valin | mg | 0 | 1 |
| Leucin | mg | 0 | 1 |
| Isoleucin | mg | 0 | 1 |
| Arginin | mg | 0 | 1 |
| Histidin | mg | 0 | 1 |
| Cystin | mg | 0 | 1 |
| Tyrosin | mg | 0 | 1 |
| Alanin | mg | 0 | 1 |
| Acid aspartic | mg | 0 | 1 |
| Acid glutamic | mg | 0 | 1 |
| Glycin | mg | 0 | 1 |
| Prolin | mg | 0 | 1 |
| Serin | mg | 0 | 1 |