Gia vị và nước chấm

Củ riềng - 13009

Cập nhật1144
0
0 0 0 0
Củ riềng là một loại gia vị có nguồn gốc ở phía Nam châu Á. Chúng có “họ hàng” gần với gừng và nghệ. Củ riềng có tên khoa học là Alpinia docinarum, thuộc họ Gừng (Zingiberaceae) và có nhiều tên gọi khác như riềng thuốc, riềng gió, phong khương, kìm sung hay cao lương khương. Cũng như gừng và nghệ, riềng có thể ăn tươi hoặc nấu chín. Đây là một gia vị phổ biến cho nhiều món ăn Việt nói riêng và của châu Á nói chung. 

Củ riềng bộ phận rễ phình to của cây riềng.  Cây riềng là loài cây thuộc cây thân thảo, có chiều cao phát triển đến 2m. Lá của cây riềng hình mũi mác, nhọn ở phần đầu và có màu xanh. Hoa riềng thường mọc trên đỉnh cây, có màu trắng xanh, tạo hình trông như chiếc dùi và nở vào tháng 5 - 8. Quả của cây riềng có hình tròn, dạng hạch, khi chín có màu nâu và thường xuất hiện vào tháng 9 - 11. Rễ của cây riềng mọc bò ngang trên mặt đất và phát triển, phình to thành củ riềng.

Củ riềng có màu đỏ nâu khi còn non và chuyển sang màu vàng nhạt lúc già. Thân củ riềng có vảy bao phủ phía ngoài, chia thành nhiều đốt với kích thước không đều nhau và có hương thơm nhẹ. Phần ruột củ riềng có màu trắng hoặc màu vàng nhạt, chứa nhiều sợi xơ và rất đặc.

Riềng là nguồn cung cấp dồi dào các chất natri, sắt, chất xơ, vitamin A, C và flavanoid… Những dưỡng chất này đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự khỏe mạnh cho cơ thể.

Ngoài ra, riêng còn có nhiều lợi ích đối với sức khỏe như:

Khả năng chống viêm và oxy hóa
Trong củ riềng có một hoạt chất có tên HMP, đây là một dạng hợp chất tự nhiên có tác dụng chống viêm vô cùng mạnh, thường được bào chế thành thuốc giảm đau. Ngoài ra rễ riềng còn giàu polyphenol và nhiều nhóm hợp chất chống oxy hóa và gốc tự do mạnh, giúp bảo vệ tế bào của bạn không bị các gốc tự do xấu tấn công.

Ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Trong y học, tác dụng của củ riềng đã được sử dụng như là một biện pháp để phòng ngừa bệnh tim và giảm thiểu bất kỳ rủi ro liên quan đến hệ thống tim mạch. Bởi củ riềng có chứa chất chống oxy hóa mạnh và chống viêm. Từ đó sẽ giúp cải thiện sức khỏe của tim mạch, giảm các cơn co thắt tim bằng cách tăng cung cấp máu cho tất cả các cơ quan quan trọng của cơ thể. Củ riềng được sử dụng như một phương thuốc chữa đột quỵ và các bệnh liên quan khác.

Giảm mỡ máu và cholesterol trong cơ thể
Những chất như galanin, quercetin, kaempferol,.. có trong củ riềng có khả năng giảm thiểu đáng kể lượng cholesterol cũng như các chất béo có hại trong máu. Từ đó nguy cơ mỡ máu và cholesterol trong thành mạch máu sẽ không còn xuất hiện, bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh nguy hiểm có thể xảy ra, đặc biệt là bệnh về tim mạch.

Khả năng chống lại ung thư
Củ riềng có khả năng chống lại một vài căn bệnh gây ung thư nguy hiểm. Hoạt chất galangin có thể tiêu diệt các tế bào ung thư đang phát triển, ngăn chặn chúng lây lan. Các hoạt chất chống oxy hóa khác trong củ riềng sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do xấu xâm hại và gây bệnh.

Cải thiện khả năng sinh lý cho nam giới
Những nghiên cứu khoa học đã cho thấy củ riềng có khả năng kích thích sản sinh tinh trùng và tăng khả năng hoạt động của chúng. Đặc biệt khả năng sinh lý của nam giới tăng mạnh khi hấp thụ đủ các chất từ riềng và quả lựu.

Cải thiện hệ miễn dịch trong cơ thể
Tinh dầu được chiết xuất trực tiếp từ củ riềng có khả năng tiêu diệt rất nhiều vi khuẩn, vi rút các loại. Ngoài ra các chất chống oxy hóa trong cơ thể có khả năng giúp chống lại nhiều tác nhân gây hại, ngăn ngừa cơ thể lão hóa, giúp khỏe mạnh hơn.

Hỗ trợ điều trị bệnh về dạ dày
Như đã nói ở trên, riềng có khả năng chống viêm và vi khuẩn rất tốt. Vậy nên nếu sử dụng củ riềng đúng cách và thường xuyên sẽ giúp điều trị một số chứng bệnh về dạ dày như tiêu chảy, rối loạn tiêu hóa, chướng bụng,...
 
Tên thực phẩm (Vietnamese):   RIỀNG STT:  496
Tên tiếng Anh (English):             Alpinia root, fresh Mã số:  13009
Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được (100 grams edible portion) Thải bỏ(%):  10.0
Thành phần dinh dưỡng
(Nutrients)
ĐV
(Unit)
Hàm lượng
(Value)
TLTK
(Source)
Nước (Water) g 91.7 1
Năng lượng (Energy) KCal 26  
  KJ 109  
Protein g 0.3 1
Lipid (Fat) g -  
Glucid (Carbohydrate) g 2.5 1
Celluloza (Fiber) g 3.7 1
Tro (Ash) g 1.8 1
Đường tổng số (Sugar) g -  
     Galactoza (Galactose) g -  
     Maltoza (Maltose) g -  
     Lactoza (Lactose) g -  
     Fructoza (Fructose) g -  
     Glucoza (Glucose) g -  
     Sacaroza (Sucrose) g -  
Calci (Calcium) mg 24 1
Sắt (Iron) mg -  
Magiê (Magnesium) mg -  
Mangan (Manganese) mg -  
Phospho (Phosphorous) mg 28 1
Kali (Potassium) mg -  
Natri (Sodium) mg -  
Kẽm (Zinc) mg -  
Đồng (Copper) μg -  
Selen (Selenium) μg -  
Vitamin C (Ascorbic acid) mg 0 1
Vitamin B1 (Thiamine) mg -  
Vitamin B2 (Riboflavin) mg -  
Vitamin PP (Niacin) mg -  
Vitamin B5 (Pantothenic acid) mg -  
Vitamin B6 (Pyridoxine) mg -  
Folat (Folate) μg -  
Vitamin B9 (Folic acid) μg -  
Vitamin H (Biotin) μg -  
Vitamin B12 (Cyanocobalamine) μg -  
Vitamin A (Retinol) μg -  
Vitamin D (Calciferol) μg -  
Vitamin E (Biotin) mg -  
Vitamin K (Phylloquinone) μg -  
Beta-caroten μg 0 3
Alpha-caroten μg 0 3
Beta-cryptoxanthin μg 0 3
Lycopen μg 0 3
Lutein + Zeaxanthin μg 0 3
Purin mg -  
Tổng số isoflavon (Total isoflavone) mg 0 3
     Daidzein mg 0 3
     Genistein mg 0 3
     Glycetin mg 0 3
Tổng số acid béo no (Total saturated fatty acid) g -  
     Palmitic (C16:0) g -  
     Margaric (C17:0) g -  
     Stearic (C18:0) g -  
     Arachidic (C20:0) g -  
     Behenic (22:0) g -  
     Lignoceric (C24:0) g -  
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi (Total monounsaturated fatty acid) g -  
     Myristoleic (C14:1) g -  
     Palmitoleic (C16:1) g -  
     Oleic (C18:1) g -  
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi (Total polyunsaturated fatty acid) g -  
     Linoleic (C18:2 n6) g -  
     Linolenic (C18:2 n3) g -  
     Arachidonic (C20:4) g -  
     Eicosapentaenoic (C20:5 n3) g -  
     Docosahexaenoic (C22:6 n3) g -  
Tổng số acid béo trans (Total trans fatty acid) g -  
Cholesterol mg 0 1
Phytosterol mg -  
Lysin mg -  
Methionin mg -  
Tryptophan mg -  
Phenylalanin mg -  
Threonin mg -  
Valin mg -  
Leucin mg -  
Isoleucin mg -  
Arginin mg -  
Histidin mg -  
Cystin mg -  
Tyrosin mg -  
Alanin mg -  
Acid aspartic mg -  
Acid glutamic mg -  
Glycin mg -  
Prolin mg -  
Serin mg -  
NguồnBảng thành phần thực phẩm Việt Nam
Lượt xem06/09/2021
0 0 0 0
Chia sẻ bài viết

Tin liên quan

Tin Nổi bật

Tin xem nhiều

Trang chủ Liên hệ Tìm kiếm Tài khoản Danh mục
Hệ thống đang xử lý
Thông tin liên hệ của quý khách đã được gửi đến cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ nhanh chóng tiếp nhận và phản hồi thông tin cho quý khách trong thời gian thích hợp nhất. Đóng