Coca Cola được điều chế bởi dược sĩ John Pemberton vào cuối thế kỷ XIX với mục đích ban đầu là trở thành một loại biệt dược. Tuy nhiên, doanh nhân người Mỹ Asa Griggs Candler sau đó đã mua lại công thức loại thuốc uống này, và bằng những chiến thuật tiếp thị thông minh, ông đã đưa Coca-Cola trở thành một trong những sản phẩm dẫn đầu thị trường nước ngọt có ga trong thế kỉ XX. Tên của Coca-Cola bắt nguồn từ hai thành phần nguyên bản của thức uống này: hạt cola (chứa nhiều caffein) và lá cây cola. Hiện nay, công thức Coca-Cola vẫn còn là một bí mật thương mại, dù cho nhiều công thức thử nghiệm khác nhau đã được công bố rộng rãi.| Tên thực phẩm (Vietnamese): COCA COLA | STT: | |
| Tên tiếng Anh (English): Coca Cola | Mã số: | |
| Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được (100 grams edible portion) | Thải bỏ(%): |
| Thành phần dinh dưỡng (Nutrients) |
ĐV (Unit) |
Hàm lượng (Value) |
TLTK (Source) |
|---|---|---|---|
| Nước (Water) | g | 89.4 | 1 |
| Năng lượng (Energy) | KCal | 42 | |
| Protein | g | 174 | |
| Lipid (Fat) | g | 0.0 | 1 |
| Glucid (Carbohydrate) | g | 0.0 | 3 |
| Celluloza (Fiber) | g | 10.4 | 1 |
| Tro (Ash) | g | 0.0 | 1 |
| Đường tổng số (Sugar) | g | 0.2 | 1 |
| Galactoza (Galactose) | g | - | |
| Maltoza (Maltose) | g | - | |
| Lactoza (Lactose) | g | - | |
| Fructoza (Fructose) | g | - | |
| Glucoza (Glucose) | g | - | |
| Sacaroza (Sucrose) | g | - | |
| Calci (Calcium) | mg | 8 | 1 |
| Sắt (Iron) | mg | 0.00 | 1 |
| Magiê (Magnesium) | mg | - | |
| Mangan (Manganese) | mg | - | |
| Phospho (Phosphorous) | mg | 15 | 1 |
| Kali (Potassium) | mg | - | |
| Natri (Sodium) | mg | - | |
| Kẽm (Zinc) | mg | - | |
| Đồng (Copper) | μg | - | |
| Selen (Selenium) | μg | - | |
| Vitamin C (Ascorbic acid) | mg | 0 | 1 |
| Vitamin B1 (Thiamine) | mg | - | |
| Vitamin B2 (Riboflavin) | mg | - | |
| Vitamin PP (Niacin) | mg | - | |
| Vitamin B5 (Pantothenic acid) | mg | - | |
| Vitamin B6 (Pyridoxine) | mg | - | |
| Vitamin B9 (Folic acid) | μg | - | |
| Vitamin H (Biotin) | μg | - | |
| Vitamin B12 (Cyanocobalamine) | μg | - | |
| Vitamin A (Retinol) | μg | - | |
| Vitamin D (Calciferol) | μg | - | |
| Vitamin E (Biotin) | mg | - | |
| Vitamin K (Phylloquinone) | μg | - | |
| Beta-caroten | μg | 0 | 3 |
| Alpha-caroten | μg | 0 | 3 |
| Beta-cryptoxanthin | μg | 0 | 3 |
| Lycopen | μg | 0 | 3 |
| Lutein + Zeaxanthin | μg | 0 | 3 |
| Purin | mg | - | |
| Tổng số isoflavon (Total isoflavone) | mg | 0 | 3 |
| Daidzein | mg | 0 | 3 |
| Genistein | mg | 0 | 3 |
| Glycetin | mg | 0 | 3 |
| Tổng số acid béo no (Total saturated fatty acid) | g | 0.000 | 3 |
| Palmitic (C16:0) | g | 0.000 | 3 |
| Margaric (C17:0) | g | 0.000 | 3 |
| Stearic (C18:0) | g | 0.000 | 3 |
| Arachidic (C20:0) | g | 0.000 | 3 |
| Behenic (22:0) | g | 0.000 | 3 |
| Lignoceric (C24:0) | g | 0.000 | 3 |
| Tổng số acid béo không no 1 nối đôi (Total monounsaturated fatty acid) | g | 0.000 | 3 |
| Myristoleic (C14:1) | g | 0.000 | 3 |
| Palmitoleic (C16:1) | g | 0.000 | 3 |
| Oleic (C18:1) | g | 0.000 | 3 |
| Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi (Total polyunsaturated fatty acid) | g | 0.000 | 3 |
| Linoleic (C18:2 n6) | g | 0.000 | 3 |
| Linolenic (C18:2 n3) | g | 0.000 | 3 |
| Arachidonic (C20:4) | g | 0.000 | 3 |
| Eicosapentaenoic (C20:5 n3) | g | 0.000 | 3 |
| Docosahexaenoic (C22:6 n3) | g | 0.000 | 3 |
| Tổng số acid béo trans (Total trans fatty acid) | g | - | |
| Cholesterol | mg | 0 | 1 |
| Phytosterol | mg | - | |
| Lysin | mg | 0 | 1 |
| Methionin | mg | 0 | 1 |
| Tryptophan | mg | 0 | 1 |
| Phenylalanin | mg | 0 | 1 |
| Threonin | mg | 0 | 1 |
| Valin | mg | 0 | 1 |
| Leucin | mg | 0 | 1 |
| Isoleucin | mg | 0 | 1 |
| Arginin | mg | 0 | 1 |
| Histidin | mg | 0 | 1 |
| Cystin | mg | 0 | 1 |
| Tyrosin | mg | 0 | 1 |
| Alanin | mg | 0 | 1 |
| Acid aspartic | mg | 0 | 1 |
| Acid glutamic | mg | 0 | 1 |
| Glycin | mg | 0 | 1 |
| Prolin | mg | 0 | 1 |
| Serin | mg | 0 | 1 |