Nước giải khát

Coca Cola - 14004

Cập nhật632
0
0 0 0 0
Khi nhắc đến Coca Cola, ắt hẳn không ai là không biết đến loại thức uống này. Đây là một loại nước ngọt có ga chứa nước cacbon dioxide bão hòa được sản xuất bởi Công ty Coca Cola.
Coca Cola được điều chế bởi dược sĩ John Pemberton vào cuối thế kỷ XIX với mục đích ban đầu là trở thành một loại biệt dược. Tuy nhiên, doanh nhân người Mỹ  Asa Griggs Candler sau đó đã mua lại công thức loại thuốc uống này, và bằng những chiến thuật tiếp thị thông minh, ông đã đưa Coca-Cola trở thành một trong những sản phẩm dẫn đầu thị trường nước ngọt có ga trong thế kỉ XX. Tên của Coca-Cola bắt nguồn từ hai thành phần nguyên bản của thức uống này: hạt cola (chứa nhiều caffein) và lá cây cola. Hiện nay, công thức Coca-Cola vẫn còn là một bí mật thương mại, dù cho nhiều công thức thử nghiệm khác nhau đã được công bố rộng rãi.

Những thành phần để tạo ra một chai Coca cola bao gồm
  • Nước có ga: Khoảng 90% Coca-Cola là nước. Phần có ga là carbon dioxit tinh chế, làm cho thức uống xuất hiện trạng thái nổi bóng khí hoặc sủi bọt.
  • Đường: Hương vị ngọt ngào của Coca Cola truyền thống (cũng như cảm giác trong miệng) xuất phát từ đường.
  • Màu Caramel: Một loại caramel rất đặc biệt được sản xuất đặc biệt cho Coca Cola, mang lại màu sắc đặc trưng cho sản phẩm.
  • Axit photphoric: Vị chát của Coca Cola là từ axit photphoric.
  • Caffeine: Vị đắng nhẹ trong hương vị của Coca Cola có nguồn gốc từ caffeine
  • Hương vị tự nhiên: Bản chất của công thức bí mật của Coca Cola là sự pha trộn của hương vị tự nhiên. Đây là bí quyết được bảo vệ và bí mật nhất của công thức
Mặc dù trên thị trường hiện nay có nhiều loại nước uống có ga tương tự Coca Cola, nhưng không thể phủ nhận rằng Coca Cola mang một hương vị đặc biệt khiến nhiều người “mê đắm”.
 
Tên thực phẩm (Vietnamese):   COCA COLA STT:   
Tên tiếng Anh (English):             Coca Cola Mã số:   
Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được (100 grams edible portion) Thải bỏ(%):   
Thành phần dinh dưỡng
(Nutrients)
ĐV
(Unit)
Hàm lượng
(Value)
TLTK
(Source)
Nước (Water) g 89.4 1
Năng lượng (Energy) KCal 42  
Protein g 174  
Lipid (Fat) g 0.0 1
Glucid (Carbohydrate) g 0.0 3
Celluloza (Fiber) g 10.4 1
Tro (Ash) g 0.0 1
Đường tổng số (Sugar) g 0.2 1
     Galactoza (Galactose) g -  
     Maltoza (Maltose) g -  
     Lactoza (Lactose) g -  
     Fructoza (Fructose) g -  
     Glucoza (Glucose) g -  
     Sacaroza (Sucrose) g -  
Calci (Calcium) mg 8 1
Sắt (Iron) mg 0.00 1
Magiê (Magnesium) mg -  
Mangan (Manganese) mg -  
Phospho (Phosphorous) mg 15 1
Kali (Potassium) mg -  
Natri (Sodium) mg -  
Kẽm (Zinc) mg -  
Đồng (Copper) μg -  
Selen (Selenium) μg -  
Vitamin C (Ascorbic acid) mg 0 1
Vitamin B1 (Thiamine) mg -  
Vitamin B2 (Riboflavin) mg -  
Vitamin PP (Niacin) mg -  
Vitamin B5 (Pantothenic acid) mg -  
Vitamin B6 (Pyridoxine) mg -  
Vitamin B9 (Folic acid) μg -  
Vitamin H (Biotin) μg -  
Vitamin B12 (Cyanocobalamine) μg -  
Vitamin A (Retinol) μg -  
Vitamin D (Calciferol) μg -  
Vitamin E (Biotin) mg -  
Vitamin K (Phylloquinone) μg -  
Beta-caroten μg 0 3
Alpha-caroten μg 0 3
Beta-cryptoxanthin μg 0 3
Lycopen μg 0 3
Lutein + Zeaxanthin μg 0 3
Purin mg -  
Tổng số isoflavon (Total isoflavone) mg 0 3
     Daidzein mg 0 3
     Genistein mg 0 3
     Glycetin mg 0 3
Tổng số acid béo no (Total saturated fatty acid) g 0.000 3
     Palmitic (C16:0) g 0.000 3
     Margaric (C17:0) g 0.000 3
     Stearic (C18:0) g 0.000 3
     Arachidic (C20:0) g 0.000 3
     Behenic (22:0) g 0.000 3
     Lignoceric (C24:0) g 0.000 3
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi (Total monounsaturated fatty acid) g 0.000 3
     Myristoleic (C14:1) g 0.000 3
     Palmitoleic (C16:1) g 0.000 3
     Oleic (C18:1) g 0.000 3
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi (Total polyunsaturated fatty acid) g 0.000 3
     Linoleic (C18:2 n6) g 0.000 3
     Linolenic (C18:2 n3) g 0.000 3
     Arachidonic (C20:4) g 0.000 3
     Eicosapentaenoic (C20:5 n3) g 0.000 3
     Docosahexaenoic (C22:6 n3) g 0.000 3
Tổng số acid béo trans (Total trans fatty acid) g -  
Cholesterol mg 0 1
Phytosterol mg -  
Lysin mg 0 1
Methionin mg 0 1
Tryptophan mg 0 1
Phenylalanin mg 0 1
Threonin mg 0 1
Valin mg 0 1
Leucin mg 0 1
Isoleucin mg 0 1
Arginin mg 0 1
Histidin mg 0 1
Cystin mg 0 1
Tyrosin mg 0 1
Alanin mg 0 1
Acid aspartic mg 0 1
Acid glutamic mg 0 1
Glycin mg 0 1
Prolin mg 0 1
Serin mg 0 1
NguồnBảng thành phần thực phẩm Việt Nam-2007
Lượt xem05/09/2021
0 0 0 0
Chia sẻ bài viết

Tin liên quan

Tin Nổi bật

Tin xem nhiều

Trang chủ Liên hệ Tìm kiếm Tài khoản Danh mục
Hệ thống đang xử lý
Thông tin liên hệ của quý khách đã được gửi đến cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ nhanh chóng tiếp nhận và phản hồi thông tin cho quý khách trong thời gian thích hợp nhất. Đóng