Gia vị và nước chấm

Cary bột - 13001

Cập nhật637
0
0 0 0 0
Bột cary là một loại gia vị nấu cà ri, bột có màu nâu vàng, bộ mịn và có mùi đặc trưng. Bột caryđược làm từ các thành phần tự nhiên như: Nghệ, hạt điều màu, ớt khô, tiểu hồi, đại hồi, thì là, đinh hương, quế, bạch đậu khấu, lá thơm, tỏi khô, thảo quả, tiêu đen, hoa tiêu, ngọc đậu khấu. Tất cả các thành phần ở trên đều được tán nhỏ thành dạng bột mịn nên rất dễ dàng sử dụng và tiện lợi khi tẩm ướp nêm nếm các món ăn.

Bột cary có nguồn gốc từ các món ăn Nam Á và được phổ biến vào thế kỷ 19 và 20 ở các nơi khác trên thế giới do xuất khẩu hàng loạt dưới dạng gia vị sau khi được du khách phát hiện. Vào giữa thế kỷ 20, ẩm thực Ấn Độ trở nên phổ biến hơn trên toàn cầu, vì vậy cà ri, và sau đó là bột cà ri, trở nên phổ biến rộng rãi.

Bột cary là một hỗn hợp gia vị có nhiều lợi ích đối với sức khỏe như: phòng ngừa ung thư, ngăn ngừa bệnh Alzheimer cũng như giảm đau và viêm. Nó cũng giúp cải thiện sức khỏe của xương, tăng cường khả năng miễn dịch và tăng khả năng loại bỏ độc tố của gan khỏi cơ thể.

1. Ngăn ngừa bệnh Alzheimer
Củ nghệ có lẽ là thành phần gia vị có giá trị nhất của bột cary, và một trong những thành phần hữu cơ của củ nghệ được gọi là curcumin. 
Các nhà nghiên cứu đã kết nối curcumin với việc giảm mảng bám mà các gốc tự do lắng đọng lại trong các hệ thống thần kinh của não (John M.Ringman và cộng sự, Nghiên cứu Alzheimer hiện năm 2006). Nó kích thích hệ thống miễn dịch để loại bỏ các axit amin tạo nên mảng bám này, do đó làm giảm sự suy giảm nhận thức và khả năng mắc bệnh Alzheimer. 

2. Chống ung thư
Tạp chí Hóa sinh Dinh dưỡng đã công bố một nghiên cứu vào năm 2012 chỉ ra rằng curcumin, có trong bột cary, là một tác nhân tiềm năng có thể giúp chống lại u nguyên bào thần kinh đệm (GBM), một dạng ung thư tích cực bắt đầu từ não.
Nghiên cứu được thực hiện bởi Tiến sĩ Ademola A. Oyagbemi và được công bố trên Tạp chí Phòng chống Ung thư Châu Á Thái Bình Dương cho thấy bột cary có đặc tính chống ung thư và nó cho thấy kết quả đầy hứa hẹn về mặt ung thư.

3. Giảm đau và viêm
Chất chống viêm của củ nghệ có trong bột cary chủ động làm giảm viêm khớp và suy thoái, cũng như các cơn đau liên quan đến các bệnh như viêm khớp dạng thấp. 
4. Bảo vệ sức khỏe tim mạch
Hai trong số các thành phần thường được tìm thấy trong bột cary là thảo quả và húng quế ngọt, cả hai đều là thuốc giãn mạch. 
Chúng ảnh hưởng đến các protein làm giảm căng thẳng trong các mạch máu. Điều này dẫn đến giảm huyết áp, làm giảm nguy cơ của nhiều bệnh bao gồm cả xơ vữa động mạch , nhồi máu cơ tim, và đột quỵ.

5. Cải thiện sức khỏe xương
Bột cary và thành phần nghệ của nó cũng đang được nghiên cứu đối với bệnh loãng xương và sức khỏe của xương. Mặc dù thử nghiệm ở người vẫn còn ở giai đoạn đầu, nhưng một số lượng đáng kể thử nghiệm trên động vật đã cho thấy củ nghệ giúp tăng đáng kể tốc độ tái tạo xương, kết nối và sửa chữa, đồng thời giảm dấu hiệu mất xương tới 50%. 

6. Hoạt tính kháng khuẩn
Một yếu tố có lợi cuối cùng được tìm thấy trong phần lớn bột cary trên toàn thế giới là rau mùi được nghiên cứu chỉ ra rằng có thể chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là E. coli và các bệnh nhiễm trùng đường ruột nghiêm trọng khác.

7. Ngăn ngừa nhiễm độc gan
Curcumin – thành phần quan trọng nhất của củ nghệ cũng đã được nghiên cứu liên hệ với sức khỏe của gan. Nó ức chế sự biểu hiện của một số gen dẫn đến viêm, ung thư và phát triển khối u trong gan. Mặc dù thử nghiệm ở người vẫn còn ở giai đoạn đầu nhưng thử nghiệm trên động vật đã cho thấy một lượng bột cary và curcumin lành mạnh là một sự thúc đẩy tích cực để chống lại các bệnh về gan. 
 
Tên thực phẩm (Vietnamese):   CARY BỘT    STT:  488
Tên tiếng Anh (English):            Cari powder (Mix, turmeric, red pepper and other spices) Mã số:  13001
Thành phần dinh dưỡng trong 100g phần ăn được (100 grams edible portion) Thải bỏ(%):  0.0
Thành phần dinh dưỡng
(Nutrients)
ĐV
(Unit)
Hàm lượng
(Value)
TLTK
(Source)
Nước (Water) g 10.0 1
Năng lượng (Energy) KCal 284  
  KJ 1182  
Protein g 8.2 1
Lipid (Fat) g 7.3 1
Glucid (Carbohydrate) g 46.0 1
Celluloza (Fiber) g 8.9 1
Tro (Ash) g 19.6 1
Đường tổng số (Sugar) g -  
     Galactoza (Galactose) g -  
     Maltoza (Maltose) g -  
     Lactoza (Lactose) g -  
     Fructoza (Fructose) g -  
     Glucoza (Glucose) g -  
     Sacaroza (Sucrose) g -  
Calci (Calcium) mg 906 1
Sắt (Iron) mg -  
Magiê (Magnesium) mg -  
Mangan (Manganese) mg -  
Phospho (Phosphorous) mg 421 1
Kali (Potassium) mg -  
Natri (Sodium) mg -  
Kẽm (Zinc) mg -  
Đồng (Copper) μg -  
Selen (Selenium) μg -  
Vitamin C (Ascorbic acid) mg -  
Vitamin B1 (Thiamine) mg 0.03 1
Vitamin B2 (Riboflavin) mg 0.40 1
Vitamin PP (Niacin) mg 2.3 1
Vitamin B5 (Pantothenic acid) mg -  
Vitamin B6 (Pyridoxine) mg -  
Folat (Folate) μg -  
Vitamin B9 (Folic acid) μg -  
Vitamin H (Biotin) μg -  
Vitamin B12 (Cyanocobalamine) μg -  
Vitamin A (Retinol) μg -  
Vitamin D (Calciferol) μg -  
Vitamin E (Biotin) mg -  
Vitamin K (Phylloquinone) μg -  
Beta-caroten μg 380 1
Alpha-caroten μg -  
Beta-cryptoxanthin μg -  
Lycopen μg -  
Lutein + Zeaxanthin μg -  
Purin mg -  
Tổng số isoflavon (Total isoflavone) mg 0 3
     Daidzein mg 0 3
     Genistein mg 0 3
     Glycetin mg 0 3
Tổng số acid béo no (Total saturated fatty acid) g -  
     Palmitic (C16:0) g -  
     Margaric (C17:0) g -  
     Stearic (C18:0) g -  
     Arachidic (C20:0) g -  
     Behenic (22:0) g -  
     Lignoceric (C24:0) g -  
Tổng số acid béo không no 1 nối đôi (Total monounsaturated fatty acid) g -  
     Myristoleic (C14:1) g -  
     Palmitoleic (C16:1) g -  
     Oleic (C18:1) g -  
Tổng số acid béo không no nhiều nối đôi (Total polyunsaturated fatty acid) g -  
     Linoleic (C18:2 n6) g -  
     Linolenic (C18:2 n3) g -  
     Arachidonic (C20:4) g -  
     Eicosapentaenoic (C20:5 n3) g -  
     Docosahexaenoic (C22:6 n3) g -  
Tổng số acid béo trans (Total trans fatty acid) g -  
Cholesterol mg 0 1
Phytosterol mg -  
Lysin mg -  
Methionin mg -  
Tryptophan mg -  
Phenylalanin mg -  
Threonin mg -  
Valin mg -  
Leucin mg -  
Isoleucin mg -  
Arginin mg -  
Histidin mg -  
Cystin mg -  
Tyrosin mg -  
Alanin mg -  
Acid aspartic mg -  
Acid glutamic mg -  
Glycin mg -  
Prolin mg -  
Serin mg -  
NguồnBảng thành phần thực phẩm Việt Nam-2007
Lượt xem25/08/2021
0 0 0 0
Chia sẻ bài viết

Tin liên quan

Tin Nổi bật

Tin xem nhiều

Trang chủ Liên hệ Tìm kiếm Tài khoản Danh mục
Hệ thống đang xử lý
Thông tin liên hệ của quý khách đã được gửi đến cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ nhanh chóng tiếp nhận và phản hồi thông tin cho quý khách trong thời gian thích hợp nhất. Đóng